KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  286  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10  
STTChọnThông tin ấn phẩm
11900 Loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in Vietnam / Trần Đình Đại... [và những người khác] . - Hà Nội : 1993. - 544 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004644, TK21227
  • Chỉ số phân loại: 581
  • 2A Guide for Desert and Dryland Restoration : New Hope for Arid Lands / David A. Bainbridge . - Washington : Island press, 2007. - 391 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0488
  • Chỉ số phân loại: 631.6
  • 3A laboratory manual for bz 105 - basic concepts of plant life. / Tracy M. Halward, David A. Steingraeber . - EMC, 2000. - 133 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1074, NV2549
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 4Ảnh hưởng của vi khuẩn Methylobacterium radiotolerans 1019 lên sự phát sinh cơ quan ở thực vật. / Kiều Phương Nam, ...[và những người khác] . - 2009. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2009. - Số 4. - tr 1071 - 1076
  • Thông tin xếp giá: BT1171
  • 5Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
  • Chỉ số phân loại: 363.7003
  • 6Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 2nd national conference on ecology and biologycal resources: Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 4 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 1964 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1069
  • Chỉ số phân loại: 577
  • 7Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 3rd national conference on ecology and biologycal resources : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 3 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 1817 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1066
  • Chỉ số phân loại: 577
  • 8Bảo tồn và phát triển thực vật cho lâm sản ngoài gỗ / Phạm Văn Điển, ... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 211 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15356-TK15358
  • Chỉ số phân loại: 333.95
  • 9Bảo vệ thực vật: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp dùng cho ngành Lâm nghiệp Xã hội/ Nguyễn Thế Nhã, Trần Văn Mão . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2004. - 356 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003442-GT09003452, GT09003454-GT09003456, GT14239, GT14240, GT14518-GT14523, GT19491
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 10Biodiversity survey U Minh Thuong national park Vietnam / Nguyen Xuan Dang... [et al.] . - Ho Chi Minh : Agriculture , 2004. - 147 p. : 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0961
  • Chỉ số phân loại: 333.95
  • 11Biology : Exploring life / Gil Brum, Larry Mc Kane, Gerry Karp . - 2nd ed. - New Jeasey: John Wiley & Son, 1994. - xxx, 1030 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1868
  • Chỉ số phân loại: 574
  • 12Biology of Plants / Peter H. Raven, Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 4th ed. - New York : Worth Publishers, 1986. - xvi, 775 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0628, NV2451
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 13Biology of plants / Peter H. Raven, Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 6th ed. - New York : W. H. Freeman and company, 2003. - 944 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3019
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 14Biology of Plants / Peter H. Raven, Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 5th ed. - Worth, 1992. - xv, 944 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0020-NV0023
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 15Biology/ Neil A. Campbell . - 4th ed. - Menlo park, California : The Benjamin/Cummings, 1996. - xxvii, 1205 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1870, NV4174, NV4710
  • Chỉ số phân loại: 574
  • 16Bổ sung 2 loài thực vật mới Ficus acamptophylla [Miq.] Miq và Rhododendron pseudochrysanthum Hayata cho hệ thực vật Việt Nam / Hoàng Văn Sâm, Đinh Thị Hoa; Người phản biện: Nguyễn Quốc Dựng . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 12 . - tr.130 - 133
  • Thông tin xếp giá: BT3906
  • 17Bước đầu nghiên cứu nhân giống loài cây Rau sắng (Melientha suavis Pierre) bằng kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật (in vitro) : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Văn Kiện; GVHD: Vũ Quang Nam, Hoàng Thị Thắm . - 2017. - 35 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11948
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 18Bước đầu nghiên cứu thành phần loài một số đặc tính sinh vật học và công dụng của các loài thực vật ngành dương xỉ tại khu vực Tây Thiện Vườn Quốc gia Tam Đảo Vĩnh Phúc/ Lê Huy Hiệp; GVHD: Lê Mộng Chân . - 2002. - 60 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001716
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 19Bước đầu tìm hiểu đặc điểm cơ bản của lớp phủ thực vật khu vực núi Luốt ĐHLN/ Phùng Hưng; GVHD: Hoàng Xuân Y . - 1995. - 24 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 20Bước đầu tìm hiểu thành phần loài thực vật tại khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha, Sơn La / Nguyễn Lương Thiện; GVHD: Trần Minh Hợi . - 2010. - 30 tr. + PB ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7245
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 21Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 171tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001618-TK08001622
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 22Cây cỏ có ích ở Việt Nam. Tập 1 / Võ Văn Chi (Chủ biên), Trần Hợp . - H : Giáo dục, 1999. - 816tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005735, TK09010760
  • Chỉ số phân loại: 581
  • 23Cây cỏ Việt Nam. Quyển 1, Tập 1 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1992. - 618 tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005457, TK08005458, TK13103-TK13105
  • Chỉ số phân loại: 582
  • 24Cây cỏ Việt Nam. Quyển 1. tập 2 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1992. - 1248 tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005459, TK08005460, TK13101, TK13102, TK13106
  • Chỉ số phân loại: 582
  • 25Cây cỏ Việt Nam. Quyển 2. tập 1 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1992. - 608tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005461, TK08005462, TK13086-TK13088
  • Chỉ số phân loại: 582
  • 26Cây cỏ Việt Nam. Quyển 2. tập 2 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1993. - 1174tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005463, TK08005464, TK13099, TK13100
  • Chỉ số phân loại: 582
  • 27Cây cỏ Việt Nam. Quyển 3. tập 1 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1993. - 602tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005465, TK08005466, TK13097, TK13098
  • Chỉ số phân loại: 582
  • 28Cây cỏ Việt Nam. Quyển 3. tập 2 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1993. - 602tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005467, TK08005468, TK13093-TK13096
  • Chỉ số phân loại: 582
  • 29Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identification of the families of angiopermae plants in Vietnam / Nguyễn Tiến Bân . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 532 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005736, TK15875, TK15876, TK22714
  • Chỉ số phân loại: 580.3
  • 30Chất lượng nước thải từ mô hình khí sinh học với vật liệu nạp thực vật / Bùi Thị Nga, Phạm Việt Nữ, Taro Izumi; Người phản biện: Lê Đức . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 3+4/2015. - tr.101-107
  • Thông tin xếp giá: BT3257